cardigan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːr.dɪ.ɡən/

Danh từ[sửa]

cardigan /ˈkɑːr.dɪ.ɡən/

  1. Áo len đan (có hoặc không tay).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kaʁ.di.ɡɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cardigan
/kaʁ.di.ɡɑ̃/
cardigans
/kaʁ.di.ɡɑ̃/

cardigan /kaʁ.di.ɡɑ̃/

  1. Áo săng đay cổ đứng.

Tham khảo[sửa]