cardinality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkɑːr.dᵊn.ˈæ.lə.ti/

Danh từ[sửa]

cardinality /ˌkɑːr.dᵊn.ˈæ.lə.ti/

  1. (Toán học) Số các yếu tố trong một tập hợp.

Tham khảo[sửa]