caret

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkær.ət/

Danh từ[sửa]

caret /ˈkær.ət/

  1. Dấu sót (để đánh dấu chỗ phải thêm chữ còn sót).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
caret
/ka.ʁɛ/
caret
/ka.ʁɛ/

caret /ka.ʁɛ/

  1. (Động vật học) Như caouane.
  2. Con đồi mồi.
  3. Guồng cuộn dây (để bện thừng).
    fil de caret — sợi bện thừng

Tham khảo[sửa]