carillon
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɛr.ə.ˌlɑːn/
Danh từ[sửa]
carillon (số nhiều carillons) /ˈkɛr.ə.ˌlɑːn/
Tham khảo[sửa]
- "carillon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.ʁi.jɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
carillon /ka.ʁi.jɔ̃/ |
carillons /ka.ʁi.jɔ̃/ |
carillon gđ /ka.ʁi.jɔ̃/
- Bộ chuông hòa âm; tiếng chuông hòa âm.
- Tiếng chuông ngân đồng hồ treo; đồng hồ treo có chuông ngân.
- Tiếng chuông dội.
- Tiếng om sòm.
Tham khảo[sửa]
- "carillon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)