carina

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˈrɑɪ.nə/

Danh từ[sửa]

carina số nhiều carinas, carinae /kə.ˈrɑɪ.nə/

  1. Xương lưỡi hái; cánh thìa; đường sống; gờ.

Tham khảo[sửa]