carking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːr.kɪŋ/

Tính từ[sửa]

carking /ˈkɑːr.kɪŋ/

  1. Nặng nề, nặng trĩu, chứa chất.
    carking cares — những mối lo âu nặng trĩu

Tham khảo[sửa]