carlingue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kaʁ.lɛ̃ɡ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
carlingue
/kaʁ.lɛ̃ɡ/
carlingues
/kaʁ.lɛ̃ɡ/

carlingue gc /kaʁ.lɛ̃ɡ/

  1. (Hàng hải) Rầm dọc (ở tàu thủy).
  2. (Hàng không) Khoang người ngồi (trong máy bay, kể cả buồng lái và phòng hành khách).

Tham khảo[sửa]