carnival

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA : /ˈkɑːr.nə.vəl/

Danh từ[sửa]

carnival /ˈkɑːr.nə.vəl/

  1. Ngày hội (trước trai giới).
  2. Cuộc hội hè ăn uống linh đình; cuộc vui trá hình.
  3. Sự quá xá, sự lạm dụng, sự bừa bãi.
    a carnival of colour — sự lạm dụng màu sắc
    a carnival of bloodshed — sự giết chóc bừa bãi

Tham khảo[sửa]