carom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkær.əm/

Danh từ[sửa]

carom /ˈkær.əm/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đánh trúng liên tiếp nhiều hòn bi (bi-a).

Nội động từ[sửa]

carom nội động từ /ˈkær.əm/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đánh một trúng liên tiếp nhiều hòn bi (bi-a).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)