carotte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

carotte

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ka.ʁɔt/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
carotte
/ka.ʁɔt/
carottes
/ka.ʁɔt/

carotte gc /ka.ʁɔt/

  1. Cà rốt (cây củ).
  2. Cuộn thuốc lá (để nhai).
  3. Biển hàng thuốc lá.
  4. (Ngành mỏ) Lõi khoan (xem carottage I).
    poil de carotte — (thân mật) người có tóc màu hung
    tirer une carotte à quelqu'un — (thân mật) lừa ai để lấy cái gì

Tính từ[sửa]

carotte /ka.ʁɔt/

  1. () Màu cà rốt, (có) màu hung.
    Des cheveux carotte — tóc màu hung

Tham khảo[sửa]