carry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæ.ri/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

carry /ˈkæ.ri/

  1. (Quân sự) Tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí.
  2. Tầm súng; tầm bắn xa.
  3. Sự khiêng thuyền xuống (từ sông này sang sông khác); nơi kéo thuyền lên khỏi mặt nước (để chuyển đi nơi khác).

Động từ[sửa]

carry /ˈkæ.ri/

  1. Mang, vác, khuân, chở; ẵm.
    railways and ships carry goods — xe lửa và tàu chở hàng
    to carry a baby in one's arms — ẵm em bé trong tay
  2. Đem theo, đeo, mang theo; tích trữ (hàng hoá để bán); nhớ được.
    to carry money with one — đem theo tiền
    can you carry all these figures in your head? — anh có thể nhớ được tất cả những con số này không?
  3. Mang lại, kèm theo, chứa đựng.
    the loan carries 3 per cent interest — tiền cho vay ấy mang lại 3 phần trăm lãi
    power carries responsibility with it — quyền lực kèm theo trách nhiệm
  4. Dẫn, đưa, truyền.
    the oil is carried across the desert in pipelines — dầu được dẫn qua sa mạc bằng đường ống
    to carry conviction — truyền (cho ai) sự tin tưởng (của mình); có sức thuyết phục
  5. Chống, chống đỡ.
    these pillars carry the weight of the roof — những cột này chống đỡ sức nặng của mái nhà
  6. tầm, đạt tới, tầm xa; tới, đi xa (tới), vọng xa.
    these guns carry far enough — súng này bắn khá xa
    the sound of the guns carries many miles — tiếng súng vọng xa nhiều dặm
  7. Đăng (tin, bài) (tờ báo).
    today's paper carries the news that... — báo hôm nay đăng tin rằng...
  8. (Toán học) Mang, sang, nhớ.
  9. Làm dài ra, kéo cao lên, tiếp nối.
    to carry a fence round a field — kéo dài bức rào quanh cánh đồng
  10. Thắng, lấy được, chiếm được, đoạt được; thuyết phục được; vượt qua; được thông qua, được chấp nhận; giành được thắng lợi cho ta.
    to carry the enemy's position — chiếm được vị trí địch
    to carry everything before one — vượt qua mọi trở lực thành công
    to carry one's audience with one — thuyết phục được thính giả của mình
    he carried his point — điều anh ta đưa ra được chấp nhận
    the resolution was carried — nghị quyết được thông qua
  11. dáng dấp, đi theo kiểu; giữ theo kiểu.
    he carries himself like a soldier — anh ấy đi dáng như một quân nhân
    to carry sword — cầm gươm chào
  12. thái độ, xử sự, cư xử, ăn ở.
    he carries himself insolently — hắn có thái độ láo xược

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
carry
/ka.ʁi/
carry
/ka.ʁi/

carry /ka.ʁi/

  1. Như cari.

Tham khảo[sửa]