cartographer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɑːr.ˈtɑː.ɡrə.fɜː/

Danh từ[sửa]

cartographer /kɑːr.ˈtɑː.ɡrə.fɜː/

  1. Người chuyên vẽ bản đồ.

Tham khảo[sửa]