carton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːr.tᵊn/

Danh từ[sửa]

carton /ˈkɑːr.tᵊn/

  1. Hộp bìa cứng (đựng hàng).
    a carton of cigarettes — một tút thuốc lá
  2. Bìa cứng (để làm hộp).
  3. Vòng trắng giữa bia (bia tập bắn).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

carton

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kaʁ.tɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
carton
/kaʁ.tɔ̃/
cartons
/kaʁ.tɔ̃/

carton /kaʁ.tɔ̃/

  1. Bìa, các tông.
  2. Hộp các tông.
    Carton à chapeau — hộp các tông đựng mũ
  3. Hộp hồ sơ.
    La demande reste dans les cartons — lá đơn còn trong hộp hồ sơ (chưa được xét)
  4. (Hội họa) Cặp vẽ.
  5. (Hội họa) Bản hình mẫu.
    Les cartons de Raphael — những bản hình mẫu của Ra-pha-en
  6. Bìa các tông (để tập bắn).
    Faire un carton — bắn bia; bắn (ai)
  7. Bản đồ kèm theo (ở góc của một bản đồ lớn, để minh họa rõ hơn một vùng nhỏ của bản đồ lớn).
    de carton — như đồ mã
    Une maison de carton — nhà như đồ mã

Tham khảo[sửa]