cas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cas
/ka/
cas
/ka/

cas /ka/

  1. Trường hợp, ca.
    Que faire en pareil cas? — phải làm gì trong trường hợp như thế?
    un cas de choléra — một ca dịch tả
    au cas où; (từ cũ, nghĩa cũ) au cas que; (từ cũ, nghĩa cũ) en cas que — nếu như
    cas de conscience — tình thế khó nghĩ
    cas de force majeure — xem force
    en cas de — giả sử như
    en ce cas — trong trường hợp ấy, như vậy thì
    en tout cas; dans tous les cas — dù thế nào đi nữa
    faire cas de — chú ý, coi trọng
    faire grand cas de — rất coi trọng
    faire peu de cas de — coi nhẹ

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cas
/ka/
cas
/ka/

cas /ka/

  1. (Ngôn ngữ học) Cách.

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực cas
/ka/
cas
/ka/
Giống cái cas
/ka/
cas
/ka/

cas /ka/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Khàn khàn.
    Parler d’un ton cas — nói giọng khàn khàn

Từ đảo chữ[sửa]

Tham khảo[sửa]