casaba

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˈsɑː.bə/

Danh từ[sửa]

casaba /kə.ˈsɑː.bə/

  1. Như cassaba.
  2. (Thực vật) Cây dưa vàng.

Tham khảo[sửa]