caser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

caser ngoại động từ /ka.ze/

  1. Xếp, đặt.
    Caser des papiers — xếp giấy má
    caser un ami à un emploi — xếp công ăn việc làm cho bạn
    caser sa fille — gả chồng cho con gái

Tham khảo[sửa]