casher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ka.ʃɛʁ/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực casher
/ka.ʃɛʁ/
casher
/ka.ʃɛʁ/
Giống cái casher
/ka.ʃɛʁ/
casher
/ka.ʃɛʁ/

casher /ka.ʃɛʁ/

  1. Như cawcher.

Tham khảo[sửa]