cassoulet
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌkæ.sə.ˈleɪ/
Danh từ[sửa]
cassoulet /ˌkæ.sə.ˈleɪ/
Tham khảo[sửa]
- "cassoulet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.su.lɛ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cassoulet /ka.su.lɛ/ |
cassoulet /ka.su.lɛ/ |
cassoulet gc /ka.su.lɛ/
Tham khảo[sửa]
- "cassoulet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)