castigator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæs.tə.ˌɡeɪ.tɜː/

Danh từ[sửa]

castigator /ˈkæs.tə.ˌɡeɪ.tɜː/

  1. Người trừng phạt, người trừng trị.
  2. Người khiển trách.

Tham khảo[sửa]