casualness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkæʒ.wəl.nəs/
Danh từ[sửa]
casualness /ˈkæʒ.wəl.nəs/
- tính tình cờ, tính ngẫu nhiên.
- (Thông tục) Sự tự nhiên, sự không trịnh trọng.
- Sự vô ý tứ, sự cẩu thả; sự tuỳ tiện.
- Tính thất thường.
Tham khảo[sửa]
- "casualness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)