cataloguer
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
cataloguer
Tham khảo[sửa]
- "cataloguer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.ta.lɔ.ɡe/
Ngoại động từ[sửa]
cataloguer ngoại động từ /ka.ta.lɔ.ɡe/
- Lập mục lục, lập danh mục; sắp xếp.
- Cataloguer les livres d’une bibliothèque — lập mục lục sách thư viện
- (Nghĩa xấu) Xếp loại.
- Il t’a catalogué, pour lui tu es un paresseux — ông ta đã xếp loại mày rồi đấy, theo ông ta, mày là một thằng lười
Tham khảo[sửa]
- "cataloguer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)