cataract

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæ.tə.ˌrækt/

Danh từ[sửa]

cataract /ˈkæ.tə.ˌrækt/

  1. Thác nước lớn.
  2. Cơn mưa như trút nước.
  3. (Y học) Bệnh đục nhân mắt.
  4. (Kỹ thuật) Bộ hoãn xung; cái hãm, máy hãm.

Tham khảo[sửa]