catchfly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkætʃ.ˌflɑɪ/

Danh từ[sửa]

catchfly /ˈkætʃ.ˌflɑɪ/

  1. (Thực vật) Cây bắt ruồi.

Tham khảo[sửa]