catchy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæ.tʃi/

Tính từ[sửa]

catchy /ˈkæ.tʃi/

  1. Hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ.
  2. Dễ nhớ, dễ thuộc (bài hát... ).
  3. Đánh lừa, cho vào bẫy, quỷ quyệt.
    a catchy question — câu hỏi để cho vào bẫy, câu hỏi quỷ quyệt
  4. Từng hồi, từng cơn (gió).

Tham khảo[sửa]