cathartic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˈθɑːr.tɪk/

Tính từ[sửa]

cathartic /kə.ˈθɑːr.tɪk/

  1. Tẩy nhẹ; để tẩy nhẹ.

Danh từ[sửa]

cathartic /kə.ˈθɑːr.tɪk/

  1. Thuốc tẩy nhẹ.

Tham khảo[sửa]