cathodique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.tɔ.dik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cathodique /ka.tɔ.dik/ |
cathodiques /ka.tɔ.dik/ |
Giống cái | cathodique /ka.tɔ.dik/ |
cathodiques /ka.tɔ.dik/ |
cathodique /ka.tɔ.dik/
- Xem cathode
- Rayon cathodique — tia catot
Tham khảo[sửa]
- "cathodique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)