catty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæ.ti/

Tính từ[sửa]

catty /ˈkæ.ti/

  1. Như mèo.
  2. Nham hiểm, nanh ác.

Tham khảo[sửa]