caucasian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.ˈkeɪ.ʒən/

Tính từ[sửa]

caucasian /kɔ.ˈkeɪ.ʒən/

  1. Thuộc về chủng tộc người da trắng.
  2. Thuộc người Cáp-ca.

Danh từ[sửa]

caucasian /kɔ.ˈkeɪ.ʒən/

  1. Người Cáp-ca.

Tham khảo[sửa]