caucasien
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.ka.zjɛ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | caucasien /kɔ.ka.zjɛ̃/ |
caucasiens /kɔ.ka.zjɛ̃/ |
Giống cái | caucasienne /kɔ.ka.zjɛn/ |
caucasiens /kɔ.ka.zjɛ̃/ |
caucasien /kɔ.ka.zjɛ̃/
Tham khảo[sửa]
- "caucasien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)