caulk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

caulk ngoại động từ

  1. Xảm (thuyền, tàu).
  2. Bít, trét, hàn (những chỗ hở... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]