causalité
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.za.li.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
causalité /kɔ.za.li.te/ |
causalités /kɔ.za.li.te/ |
causalité gc /kɔ.za.li.te/
Tham khảo[sửa]
- "causalité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)