cavaler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ka.va.le/

Nội động từ[sửa]

cavaler nội động từ /ka.va.le/

  1. (Thông tục) Chuồn, chạy đi.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cưỡi ngựa.

Ngoại động từ[sửa]

cavaler ngoại động từ /ka.va.le/

  1. (Thông tục) Quấy rầy.
    se cavaler — (thông tục) chuồn, chạy đi

Tham khảo[sửa]