cavitation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkæ.və.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

cavitation /ˌkæ.və.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự tạo ra lỗ hổng; sự tạo ra lỗ trống.
  2. Sủi bong bóng (trong chất nước).

Tham khảo[sửa]