ceaseless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsis.ləs/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

ceaseless /ˈsis.ləs/

  1. Không ngừng, không ngớt, không dứt.

Tham khảo[sửa]