cedilla

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɪ.ˈdɪ.lə/

Danh từ[sửa]

cedilla /sɪ.ˈdɪ.lə/

  1. Dấu móc dưới (dấu chính tả).

Tham khảo[sửa]