ceindre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɛ̃dʁ/

Ngoại động từ[sửa]

ceindre ngoại động từ /sɛ̃dʁ/

  1. (Văn học) Buộc, quấn, vấn, đội, chít (quanh một bộ phận của cơ thể).
    Ceindre la tête d’un turban — chít khăn lên đầu
  2. Bao quanh.
    Ceindre une ville de murailles — xây thành bao quanh thành phố
    ceindre la tiare — lên ngôi giáo hoàng
    ceindre le diadème (la couronne) — lên ngôi
    ceindre l’épée — chuẩn bị chiến đấu
    ceindre ses reins — chuẩn bị chịu thử thách

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]