ceinture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɛ̃.tyʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ceinture
/sɛ̃.tyʁ/
ceintures
/sɛ̃.tyʁ/

ceinture gc /sɛ̃.tyʁ/

  1. Cái thắt lưng, dây nịt.
    Ceinture en cuir — thắt lưng bằng da
    Ceinture hypogastrique — dây nịt bụng dưới
  2. Chỗ thắt lưng.
    Entrer dans l’eau jusqu'à la ceinture — xuống nước đến ngang thắt lưng
  3. Đai, vòng đai.
    Ceinture pelvienne — (giải phẫu) đai chậu
    Ceinture de sauvetage — đai cứu đắm
    Ceinture verte autour d’une ville — vòng đai cây xanh xung quanh thành phố
    Ceinture métallique d’une roue — vòng đai sắt ở bánh xe (xe bò...)
  4. Áo nịt.
    se mettre (se serrer) la ceinture — (thông tục) thắt lưng buộc bụng

Tham khảo[sửa]