celebrant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɛ.lə.brənt/

Danh từ[sửa]

celebrant /ˈsɛ.lə.brənt/

  1. Linh mục chủ trì lễ ban thánh thể.

Tham khảo[sửa]