cementation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌsi.ˌmɛn.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

cementation /ˌsi.ˌmɛn.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự trát xi-măng; sự xây bằng xi-măng.
  2. Sự hàn (răng).
  3. (Kỹ thuật) Sự luyện (sắt) bằng bột than, sự cho thấm cacbon ủ.
  4. (Nghĩa bóng) Sự thắt chắc, gắn bó.

Tham khảo[sửa]