centaine
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɑ̃.tɛn/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
centaine /sɑ̃.tɛn/ |
centaines /sɑ̃.tɛn/ |
centaine gc /sɑ̃.tɛn/
- Trăm.
- La colonne des centaines d’une addition — cột hàng trăm trong tính cộng
- dépasser la centaine — quá trăm tuổi
- Khoảng (một) trăm.
- Une centaine de personnes — khoảng trăm người
Tham khảo[sửa]
- "centaine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)