centaine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɑ̃.tɛn/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
centaine
/sɑ̃.tɛn/
centaines
/sɑ̃.tɛn/

centaine gc /sɑ̃.tɛn/

  1. Trăm.
    La colonne des centaines d’une addition — cột hàng trăm trong tính cộng
    dépasser la centaine — quá trăm tuổi
  2. Khoảng (một) trăm.
    Une centaine de personnes — khoảng trăm người

Tham khảo[sửa]