centième

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɑ̃.tjɛm/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực centième
/sɑ̃.tjɛm/
centième
/sɑ̃.tjɛm/
Giống cái centième
/sɑ̃.tjɛm/
centième
/sɑ̃.tjɛm/

centième /sɑ̃.tjɛm/

  1. Thứ một trăm.
    Le centième numéro — số thứ một trăm
  2. Phần trăm.

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít centième
/sɑ̃.tjɛm/
centièmes
/sɑ̃.tjɛm/
Số nhiều centième
/sɑ̃.tjɛm/
centièmes
/sɑ̃.tjɛm/

centième /sɑ̃.tjɛm/

  1. Người thứ một trăm; vật thứ một trăm.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
centième
/sɑ̃.tjɛm/
centièmes
/sɑ̃.tjɛm/

centième /sɑ̃.tjɛm/

  1. Phần trăm.
    Trois centièmes de seconde — ba phần trăm giây

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
centième
/sɑ̃.tjɛm/
centièmes
/sɑ̃.tjɛm/

centième gc /sɑ̃.tjɛm/

  1. Lần biểu diễn thứ một trăm của một vở kịch... ).

Tham khảo[sửa]