centrage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɑ̃t.ʁaʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
centrage
/sɑ̃t.ʁaʒ/
centrage
/sɑ̃t.ʁaʒ/

centrage /sɑ̃t.ʁaʒ/

  1. (Kỹ thuật) Sự định tâm, sự chỉnh tâm.
  2. Sự làm đồng trục.

Tham khảo[sửa]