centrosome

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɛn.trə.ˌsoʊm/

Danh từ[sửa]

centrosome /ˈsɛn.trə.ˌsoʊm/

  1. (Sinh học) Thể trung tâm; thể tâm; trung thể.

Tham khảo[sửa]