cercle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cercle
/sɛʁkl/
cercles
/sɛʁkl/

cercle /sɛʁkl/

  1. Hình tròn; đường tròn; vòng tròn.
  2. Vòng.
    Un cercle de cuivre — cái vòng bằng đồng
    Le cercle que décrit un avion — vòng lượn của máy bay
    Faire cercle autour de quelqu'un — đứng vòng quanh ai
    Cercle artériel — (giải phẫu) vòng động mạch
  3. Hội.
    Cercle littéraire — hội văn học
  4. Câu lạc bộ.
    Aller au cercle — đi câu lạc bộ
  5. (Nghĩa bóng) Phạm vi.
    Etendre le cercle de ses relations — mở rộng phạm vi giao thiệp
  6. (Sử học) Tỉnh, hạt (đơn vị hành chính).
    cercle vicieux — vòng luẩn quẩn

Tham khảo[sửa]