cerecloth

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪr.ˌklɔθ/

Danh từ[sửa]

cerecloth /ˈsɪr.ˌklɔθ/

  1. Vải sáp (không thấm nước; dùng để bọc hay liệm).

Tham khảo[sửa]