certificat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɛʁ.ti.fi.ka/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
certificat
/sɛʁ.ti.fi.ka/
certificats
/sɛʁ.ti.fi.ka/

certificat /sɛʁ.ti.fi.ka/

  1. Giấy chứng nhận, chứng chỉ, giấy.
    Certificat de scolarité — chứng chỉ học tập
    Certificat de mariage — giấy hôn thú
  2. Bằng.
    Certificat d’études primaires — bằng tiểu học
  3. Bằng tiểu học.
    Il n'est que jusqu'au certificat — nó chỉ học đến bằng tiểu học

Tham khảo[sửa]