cession

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɛ.ʃən/

Danh từ[sửa]

cession /ˈsɛ.ʃən/

  1. Sự nhượng lại, sự để lại (đất đai, quyền hạn... ).
  2. Vật nhượng lại, vật để lại.

Tham khảo[sửa]