châtaigne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]


Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃa.tɛɲ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
châtaigne
/ʃa.tɛɲ/
châtaignes
/ʃa.tɛɲ/

châtaigne gc /ʃa.tɛɲ/

  1. Hạt dẻ.
  2. (Thông tục) đấm.
    châtaigne de mer — (động vật học) nhím biển

Tham khảo[sửa]