châtain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃa.tɛ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực châtain
/ʃa.tɛ̃/
châtains
/ʃa.tɛ̃/
Giống cái châtaine
/ʃa.tɛn/
châtaines
/ʃa.tɛn/

châtain /ʃa.tɛ̃/

  1. () Màu hạt dẻ.
    Cheveux châtains — tóc màu hạt dẻ

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
châtain
/ʃa.tɛ̃/
châtain
/ʃa.tɛ̃/

châtain /ʃa.tɛ̃/

  1. Màu hạt dẻ.
  2. Người tóc màu hạt dẻ.

Tham khảo[sửa]