châtiment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃa.ti.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
châtiment
/ʃa.ti.mɑ̃/
châtiments
/ʃa.ti.mɑ̃/

châtiment /ʃa.ti.mɑ̃/

  1. Sự trừng phạt.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]